See ứng phó in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_texts": [ "ứng (應) + phó (付)" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "전도서 8장 6절", "text": "Vì mọi việc đều có thời điểm và cách ứng phó, Dù có nhiều rắc rối khó khăn đè nặng trên con người. 무론 무슨 일에든지 시기와 판단이 있으므로 사람에게 임하는 화가 심함이니라." } ], "glosses": [ "응부하다, 대응하다, 대처하다." ], "id": "ko-ứng_phó-vi-verb-Jw~0cWLt" } ], "word": "ứng phó" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "etymology_texts": [ "ứng (應) + phó (付)" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "전도서 8장 6절", "text": "Vì mọi việc đều có thời điểm và cách ứng phó, Dù có nhiều rắc rối khó khăn đè nặng trên con người. 무론 무슨 일에든지 시기와 판단이 있으므로 사람에게 임하는 화가 심함이니라." } ], "glosses": [ "응부하다, 대응하다, 대처하다." ] } ], "word": "ứng phó" }
Download raw JSONL data for ứng phó meaning in 베트남어 (0.6kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-10 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (df33d17 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.